lace-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈleɪs.ˈəp/

Danh từ[sửa]

lace-up /ˈleɪs.ˈəp/

  1. Giày hoặc giày ống có dây buộc.

Tham khảo[sửa]