lacer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.se/
Danh từ
[sửa]lacer gđ
- Như lacé.
Ngoại động từ
[sửa]lacer ngoại động từ /la.se/
- Buộc dây, buộc.
- Lacer ses souliers — buộc dây giày
- Lacer une voile — (hàng hải) buộc buồm (vào buồm chính)
- Phủ, lẹo (chó).
Tham khảo
[sửa]- "lacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)