lacis
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.si/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lacis /la.si/ |
lacis /la.si/ |
lacis gđ /la.si/
- Mạng lưới.
- Un lacis de fils de fer — một mạng lưới dây thép
- Le lacis des petites veines — (giải phẫu) mạng lưới tĩnh mạch nhỏ
Tham khảo
[sửa]- "lacis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)