Bước tới nội dung

lacquerer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæ.kɜ.ːɜː/

Danh từ

[sửa]

lacquerer /ˈlæ.kɜ.ːɜː/

  1. Thợ sơn.

Tham khảo

[sửa]