lady-love
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈleɪ.di.ˈləv/
Danh từ
[sửa]lady-love /ˈleɪ.di.ˈləv/
- Người yêu, người tình (đàn bà).
Tham khảo
[sửa]- "lady-love", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lady-love /ˈleɪ.di.ˈləv/