Bước tới nội dung

laitage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɛ.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laitage
/lɛ.taʒ/
laitages
/lɛ.taʒ/

laitage /lɛ.taʒ/

  1. Thức ăn sữa.
    Aimer les laitages — thích thức ăn sữa

Tham khảo

[sửa]