laiteux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɛ.tø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | laiteux /lɛ.tø/ |
laiteux /lɛ.tø/ |
Giống cái | laiteuse /lɛ.tøz/ |
laiteuses /lɛ.tøz/ |
laiteux /lɛ.tø/
- Như sữa.
- Blanc laiteux — trắng (như) sữa
- (Thực vật học) Có nhựa (như) sữa.
- Plante laiteuse — cây có nhựa sữa
Tham khảo
[sửa]- "laiteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)