Bước tới nội dung

laiteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực laiteux
/lɛ.tø/
laiteux
/lɛ.tø/
Giống cái laiteuse
/lɛ.tøz/
laiteuses
/lɛ.tøz/

laiteux /lɛ.tø/

  1. Như sữa.
    Blanc laiteux — trắng (như) sữa
  2. (Thực vật học) nhựa (như) sữa.
    Plante laiteuse — cây có nhựa sữa

Tham khảo

[sửa]