lamé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.me/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lamé /la.me/ |
lamés /la.me/ |
Giống cái | lamée /la.me/ |
lamés /la.me/ |
lamé /la.me/
- Tissu lamé d’argent — vải dệt ngân tuyến
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lamé /la.me/ |
lamés /la.me/ |
lamé gđ /la.me/
Tham khảo
[sửa]- "lamé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)