Bước tới nội dung

lambic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃.bik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lambic
/lɑ̃.bik/
lambic
/lɑ̃.bik/

lambic /lɑ̃.bik/

  1. Rượu bia Bỉ.

Tham khảo

[sửa]