Bước tới nội dung

lamelliforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.mɛ.li.fɔʁm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lamelliforme
/la.mɛ.li.fɔʁm/
lamelliforme
/la.mɛ.li.fɔʁm/
Giống cái lamelliforme
/la.mɛ.li.fɔʁm/
lamelliforme
/la.mɛ.li.fɔʁm/

lamelliforme /la.mɛ.li.fɔʁm/

  1. (Sinh vật học) (có) hình , (có) dạng tờ.

Tham khảo

[sửa]