Bước tới nội dung

lamie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lamie
/la.mi/
lamie
/la.mi/

lamie gc /la.mi/

  1. Con yêu tinh.
  2. (Động vật học) Cá nhám hồi.

Tham khảo

[sửa]