Bước tới nội dung

laminage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.mi.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laminage
/la.mi.naʒ/
laminages
/la.mi.naʒ/

laminage /la.mi.naʒ/

  1. Sự cán (kim loại.... ).
    Laminage à chaud — sự cán nóng
    Laminage à froid — sự cán nguội
    Laminage croisé — sự cán chéo
    Laminage des glaces — sự cán thuỷ tinh làm gương
    Laminage de tubes — sự cán ống
    Laminage du verre — sự cán thuỷ tinh
    laminage de la vapeur — (kỹ thuật) sự tiết lưu hơi

Tham khảo

[sửa]