laminage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.mi.naʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
laminage /la.mi.naʒ/ |
laminages /la.mi.naʒ/ |
laminage gđ /la.mi.naʒ/
- Sự cán (kim loại.... ).
- Laminage à chaud — sự cán nóng
- Laminage à froid — sự cán nguội
- Laminage croisé — sự cán chéo
- Laminage des glaces — sự cán thuỷ tinh làm gương
- Laminage de tubes — sự cán ống
- Laminage du verre — sự cán thuỷ tinh
- laminage de la vapeur — (kỹ thuật) sự tiết lưu hơi
Tham khảo
[sửa]- "laminage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)