Bước tới nội dung

lamme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lamme
Hiện tại chỉ ngôi lammer
Quá khứ lamma, lammet
Động tính từ quá khứ lamma, lammet
Động tính từ hiện tại

lamme

  1. (Y) Làm tê liệt, tê liệt hóa.
    Han ble lammer i høyre arm.
    Fabrikken ble lammet av streik.
    Han ble stående som lammet.
    å lammes av skrekk

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å lamme
Hiện tại chỉ ngôi lammer
Quá khứ lamma, lammet
Động tính từ quá khứ lamma, lammet
Động tính từ hiện tại

lamme

  1. (Trừu) Đẻ con.
    Sauene lammer vanligvis om varen.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]