Bước tới nội dung

lancashire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæŋ.kə.ˌʃɪr/

Danh từ

[sửa]

lancashire /ˈlæŋ.kə.ˌʃɪr/

  1. Pho mát Lancasơ.

Tham khảo

[sửa]