Bước tới nội dung

lancier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃.sje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lancier
/lɑ̃.sje/
lanciers
/lɑ̃.sje/

lancier /lɑ̃.sje/

  1. (Sử học) Kỵ binh cầm giáo.
  2. Điệu nhảy lăngxiê.

Tham khảo

[sửa]