Bước tới nội dung

lancinant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃.si.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lancinant
/lɑ̃.si.nɑ̃/
lancinants
/lɑ̃.si.nɑ̃/
Giống cái lancinante
/lɑ̃.si.nɑ̃t/
lancinantes
/lɑ̃.si.nɑ̃t/

lancinant /lɑ̃.si.nɑ̃/

  1. (Đau) Nhói.
    Douleur lancinante — đau nhói
  2. (Nghĩa bóng) Ám ảnh.
    Pensée lancinante — ý nghĩ ám ảnh

Tham khảo

[sửa]