lancinant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɑ̃.si.nɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lancinant /lɑ̃.si.nɑ̃/ |
lancinants /lɑ̃.si.nɑ̃/ |
Giống cái | lancinante /lɑ̃.si.nɑ̃t/ |
lancinantes /lɑ̃.si.nɑ̃t/ |
lancinant /lɑ̃.si.nɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "lancinant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)