Bước tới nội dung

land-bank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlænd.ˈbæŋk/

Danh từ

[sửa]

land-bank /ˈlænd.ˈbæŋk/

  1. Ngân hàng địa ốc.

Tham khảo

[sửa]