Bước tới nội dung

land-locked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlænd.ˈlɑː.kəd/

Tính từ

[sửa]

land-locked /ˈlænd.ˈlɑː.kəd/

  1. Có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền.

Tham khảo

[sửa]