Bước tới nội dung

landform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlænd.ˈfɔrm/

Danh từ

[sửa]

landform /ˈlænd.ˈfɔrm/

  1. (Địa chất) Địa mạo.

Tham khảo

[sửa]