Bước tới nội dung

landing-stage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæn.diɳ.ˈsteɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

landing-stage /ˈlæn.diɳ.ˈsteɪdʒ/

  1. Bến tàu.

Tham khảo

[sửa]