lansere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lansere |
Hiện tại chỉ ngôi | lanserer |
Quá khứ | lanserte |
Động tính từ quá khứ | lansert |
Động tính từ hiện tại | — |
lansere
- Giới thiệu, tiến cử, tung ra, khởi xướng, đề xướng.
- Høsten nye moter ble lansert i går.
- å lansere en plan/melodi
Tham khảo
[sửa]- "lansere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)