lantern-jawed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlæn.tɜːn.ˈdʒɔd/
Tính từ
[sửa]lantern-jawed /ˈlæn.tɜːn.ˈdʒɔd/
Tham khảo
[sửa]- "lantern-jawed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lantern-jawed /ˈlæn.tɜːn.ˈdʒɔd/