Bước tới nội dung

lantern-jawed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæn.tɜːn.ˈdʒɔd/

Tính từ

[sửa]

lantern-jawed /ˈlæn.tɜːn.ˈdʒɔd/

  1. cằm nhô.

Tham khảo

[sửa]