Bước tới nội dung

laputan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lə.ˈpjuː.tᵊn/

Tính từ

[sửa]

laputan /lə.ˈpjuː.tᵊn/

  1. (Người hoặc ý nghĩ) Lố bịch ngốc nghếch; ngớ ngẩn.

Tham khảo

[sửa]