laqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực laqué
/la.ke/
laqués
/la.ke/
Giống cái laquée
/la.ke/
laquées
/la.ke/

laqué /la.ke/

  1. Sơn.
  2. (Y học) Vữa (máu).
    Sang laqué — máu vữa
    canard laqué — vịt quay

Tham khảo[sửa]