Bước tới nội dung

last-ditch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæst.ˈdɪtʃ/

Tính từ

[sửa]

last-ditch /ˈlæst.ˈdɪtʃ/

  1. Cuối cùng một mất một còn.
    a last-ditch effort — cố gắng cuối cùng

Tham khảo

[sửa]