Bước tới nội dung

lava

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑː.və/

Danh từ

[sửa]

lava /ˈlɑː.və/

  1. (Địa lý, địa chất) Lava, dung nham.

Tham khảo

[sửa]