lavure
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /la.vyʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lavure /la.vyʁ/ |
lavures /la.vyʁ/ |
lavure gc /la.vyʁ/
- Nước rửa (bát... ).
- Sự rửa.
- Lavure du minerai — sự rửa quặng
- (Số nhiều) Vụn vàng, vụn bạc (nhặt được khi đãi tro, đãi rác).
- lavure de vaisselle — (thân mật) cháo loãng, canh nhạt
Tham khảo[sửa]
- "lavure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)