Bước tới nội dung

lavure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lavure
/la.vyʁ/
lavures
/la.vyʁ/

lavure gc /la.vyʁ/

  1. Nước rửa (bát... ).
  2. Sự rửa.
    Lavure du minerai — sự rửa quặng
  3. (Số nhiều) Vụn vàng, vụn bạc (nhặt được khi đãi tro, đãi rác).
    lavure de vaisselle — (thân mật) cháo loãng, canh nhạt

Tham khảo

[sửa]