law-breaking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɔ.ˈbreɪ.kiɳ/
Danh từ
[sửa]law-breaking /ˈlɔ.ˈbreɪ.kiɳ/
- Sự phạm pháp.
Tham khảo
[sửa]- "law-breaking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
law-breaking /ˈlɔ.ˈbreɪ.kiɳ/