Bước tới nội dung

law-breaking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔ.ˈbreɪ.kiɳ/

Danh từ

[sửa]

law-breaking /ˈlɔ.ˈbreɪ.kiɳ/

  1. Sự phạm pháp.

Tham khảo

[sửa]