laziness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈleɪ.zi.nəs/
Danh từ
[sửa]laziness /ˈleɪ.zi.nəs/
- Sự lười biếng, sự biếng nhác.
Tham khảo
[sửa]- "laziness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
laziness /ˈleɪ.zi.nəs/