leg-bail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛɡ.ˈbeɪɫ/

Danh từ[sửa]

leg-bail /ˈlɛɡ.ˈbeɪɫ/

  1. Sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát.
    to give leg-bail — chạy trốn, tẩu thoát

Tham khảo[sửa]