legato
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɪ.ˈɡɑː.ˌtoʊ/
Tính từ
[sửa]legato adv /lɪ.ˈɡɑː.ˌtoʊ/
- (Nhạc) Đều đều, khoan thai.
Tham khảo
[sửa]- "legato", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
legato adv /lɪ.ˈɡɑː.ˌtoʊ/