Bước tới nội dung

legemlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc legemlig
gt legemlig
Số nhiều legemlige
Cấp so sánh
cao

legemlig

  1. Thuộc về thân thể, xác thịt.
    Hun var sterkt utviklet legemlig.
    legemlige og sjelelige plager

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]