legg
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | legg | leggen |
Số nhiều | legger | leggene |
legg gđ
- Xương ống quyển.
- Han fikk et stygt kutt i leggen.
- å — gå med bare legger
- Thân cây.
- Treet stod i vann til langt opp på leggen.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) leggbeskytter gđ: Miếng lót trước ống quyển (thể thao).
- (1) leggmuskel gđ: Bắp chân, bắp chuối.
Tham khảo[sửa]
- "legg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)