Bước tới nội dung

quyển

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwn˧˩˧kwŋ˧˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwn˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quyển

  1. Từ đặt trước danh từ chỉ sách, vở.
    Quyển từ điển.
    Quyển sổ.
  2. Bài thi (cũ).
    Nộp quyển.
  3. Ống sáo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]