legible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛ.dʒə.bəl/

Tính từ[sửa]

legible /ˈlɛ.dʒə.bəl/

  1. Rõ ràng, dễ đọc.

Tham khảo[sửa]