leguminous
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɪ.ˈɡjuː.mə.nəs/
Tính từ[sửa]
leguminous /lɪ.ˈɡjuː.mə.nəs/
- (Thực vật học) (thuộc) loại đậu.
Tham khảo[sửa]
- "leguminous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
leguminous /lɪ.ˈɡjuː.mə.nəs/