Bước tới nội dung

leisure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈli.ʒɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

leisure /ˈli.ʒɜː/

  1. Thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn.
    at leisure — rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng
    at one's leisure — vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang
    to wait someone's leisure — chờ ai có thì giờ rảnh

Tham khảo

[sửa]