lekkasje
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lekkasje | lekkasjen |
Số nhiều | lekkasjer | lekkasjene |
lekkasje gđ
- Sự, chỗ rò, rỉ, rịn, xì.
- Skipet fikk en lekkasje i baugen.
- Det har vært en alvorlig lekkasje i Stortinget.
Tham khảo
[sửa]- "lekkasje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)