Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɔ̤˨˩ʐɔ˧˧ɹɔ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹɔ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

  1. Nhánh non.
    huệ.
    lan.

Tính từ

  1. lỗ thủng nhỏ khiến nước ở trong rỉ ra.
    Cái thùng .

Tham khảo