Bước tới nội dung

leksjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít leksjon leksjonen
Số nhiều leksjoner leksjonene

leksjon

  1. Bài, bài học, bài giảng.
    Denne læreboken består av 20 leksjoner.
  2. Lời la rầy, quở mắng.
    Sjefen ga ham en ordentlig leksjon.

Tham khảo

[sửa]