leksjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leksjon | leksjonen |
Số nhiều | leksjoner | leksjonene |
leksjon gđ
- Bài, bài học, bài giảng.
- Denne læreboken består av 20 leksjoner.
- Lời la rầy, quở mắng.
- Sjefen ga ham en ordentlig leksjon.
Tham khảo
[sửa]- "leksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)