Tiếng Hà Lan[sửa]
Cấp
|
Không biến
|
Biến
|
Bộ phận
|
|
lelijk
|
lelijke
|
lelijks
|
So sánh hơn
|
lelijker
|
lelijkere
|
lelijkers
|
So sánh nhất
|
lelijkst
|
lelijkste
|
—
|
Tính từ[sửa]
lelijk (dạng biến lelijke, cấp so sánh lelijker, cấp cao nhất lelijkst)
- xấu xí: không đẹp
Trái nghĩa[sửa]
mooi