Bước tới nội dung

lemon-squeezer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛ.mən.ˈskwi.zɜː/

Danh từ

[sửa]

lemon-squeezer /ˈlɛ.mən.ˈskwi.zɜː/

  1. Cái để vắt chanh.

Tham khảo

[sửa]