lengthiness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɛŋk.θi.nəs/
Danh từ
[sửa]lengthiness /ˈlɛŋk.θi.nəs/
- Sự kéo dài dòng.
Tham khảo
[sửa]- "lengthiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lengthiness /ˈlɛŋk.θi.nəs/