Bước tới nội dung

lengthways

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛŋkθ.ˌweɪz/

Phó từ

[sửa]

lengthways /ˈlɛŋkθ.ˌweɪz/

  1. Theo chiều dọc.

Tham khảo

[sửa]