lepidolite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɪ.ˈpɪ.dᵊl.ˌɑɪt/
Danh từ
[sửa]lepidolite /lɪ.ˈpɪ.dᵊl.ˌɑɪt/
- (Khoáng chất) Lepidolit.
Tham khảo
[sửa]- "lepidolite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lepidolite /lɪ.ˈpɪ.dᵊl.ˌɑɪt/