Bước tới nội dung

lepidolite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɪ.ˈpɪ.dᵊl.ˌɑɪt/

Danh từ

[sửa]

lepidolite /lɪ.ˈpɪ.dᵊl.ˌɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Lepidolit.

Tham khảo

[sửa]