lethal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈli.θəl/
Tính từ[sửa]
lethal /ˈli.θəl/
- Làm chết người, gây chết người, chết người.
- lethal chamber — phòng giết súc vật bằng hơi
- a lethal dose of poison — một liều thuốc độc chết người
- lethal weapons — những vũ khí giết người
Tham khảo[sửa]
- "lethal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)