Bước tới nội dung

lethargically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lə.ˈθɑːr.dʒɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

lethargically /lə.ˈθɑːr.dʒɪ.kəl.li/

  1. Lờ phờ, thờ ơ.

Tham khảo

[sửa]