Bước tới nội dung

leucite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈluː.ˌsɑɪt/

Danh từ

[sửa]

leucite /ˈluː.ˌsɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Leuxit.

Tham khảo

[sửa]