leucorrhée
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lø.kɔ.ʁe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
leucorrhée /lø.kɔ.ʁe/ |
leucorrhée /lø.kɔ.ʁe/ |
leucorrhée gc /lø.kɔ.ʁe/
Tham khảo[sửa]
- "leucorrhée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)