levier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lə.vje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
levier /lə.vje/ |
leviers /lə.vje/ |
levier gđ /lə.vje/
- Đòn bẩy, đòn xeo.
- Employer une barre de fer comme levier — dùng một thanh sắt làm đòn bẩy
- L’émulation patriotique est un puissant levier — (nghĩa bóng) thi đua yêu nước là một đòn bẩy mạnh mẽ
- (Cơ khí, cơ học) Tay gạt, cần, tay.
- Levier de changement de vitesse — tay sang số (ở ô tô)
- Levier de mise en marche — cần khởi động, tay gạt mở máy
- Levier de changement de marche — tay gạt đổi chiều hành trình
- Levier d’arrêt — tay gạt dừng máy
- Levier de commande/levier de manœuvre — cần điều khiển, tay gạt điều khiển
- Levier de direction — cần điều chỉnh
- Levier à coulisses — tay gạt có con trượt
Tham khảo
[sửa]- "levier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)