levier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
levier
/lə.vje/
leviers
/lə.vje/

levier /lə.vje/

  1. Đòn bẩy, đòn xeo.
    Employer une barre de fer comme levier — dùng một thanh sắt làm đòn bẩy
    L’émulation patriotique est un puissant levier — (nghĩa bóng) thi đua yêu nước là một đòn bẩy mạnh mẽ
  2. (Cơ khí, cơ học) Tay gạt, cần, tay.
    Levier de changement de vitesse — tay sang số (ở ô tô)
    Levier de mise en marche — cần khởi động, tay gạt mở máy
    Levier de changement de marche — tay gạt đổi chiều hành trình
    Levier d’arrêt — tay gạt dừng máy
    Levier de commande/levier de manœuvre — cần điều khiển, tay gạt điều khiển
    Levier de direction — cần điều chỉnh
    Levier à coulisses — tay gạt có con trượt

Tham khảo[sửa]